Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

HF‑KP13 Mitsubishi Servo Motor 100 W tốc độ 3 000 rpm quán tính thấp

HF‑KP13 Mitsubishi Servo Motor 100 W tốc độ 3 000 rpm quán tính thấp 1. Giới thiệu HF‑KP13 HF‑KP13 là servo motor AC thuộc dòng HF‑KP Series của Mitsubishi Electric , công suất nhỏ gọn 100 W , thiết kế quán tính thấp phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt và phản hồi nhanh. Với tốc độ định mức 3 000 rpm , thiết kế kín IP65, và khả năng hoạt động mượt mà, đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị tự động hóa, robot nhỏ và máy đóng gói. 2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Công suất 100 W (0.1 kW) eBay Tốc độ định mức 3 000 rpm (6 000 rpm) Mô-men định mức 0.32 Nm; mô-men cực đại 0.95 Nm Dòng định mức 0.8 A; dòng cực đại 2.4 A Quán tính (J) 0.088×10⁻⁴ kg·m² Encoder 17‑bit (262 144 ppr) Bảo vệ thiết bị IP65; kín, chống bụi & ẩm Trọng lượng ~0.56 kg 3. Ưu điểm nổi bật 💨 Quán tính cực thấp – giúp đáp ứng chuyển động nhanh, chính xác. 🔄 Encoder 17‑bit độ phân giải cao – xử lý chính xác vị trí/cảm biến. 🛡️ Thích hợp nhiều ứng dụng : từ CNC, robot mini đến k...
Các bài đăng gần đây

FU‑49X Keyence Fibre Unit phản xạ 1.5 mm, phát hiện dây vàng 0.005 mm

  FU‑49X Keyence – Fibre Unit phản xạ 1.5 mm, phát hiện dây vàng 0.005 mm 1. Giới thiệu FU‑49X FU‑49X là fibre unit phản xạ thuộc dòng FS‑N40 Series của Keyence – được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng quang cảm biến chính xác. Vật liệu bền chắc cùng khả năng phát hiện dây vàng chỉ 0.005 mm chờ vào độ nhạy cao, giúp thiết bị vận hành đáng tin cậy trong công nghiệp chính xác cao  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Kích thước sợi quang : φ 1.5 mm, độ dẻo cao   Chiều dài cáp : 1 m, không thể cắt tùy chỉnh   Bán kính uốn nhỏ nhất : R4 mm, phù hợp với không gian gói gọn   Phát hiện tối thiểu : 0.005 mm dây vàng   Nhiệt độ hoạt động : −40 °C đến +70 °C   Trọng lượng : Khoảng 3 g, nhẹ và dễ lắp   3. Ưu điểm nổi bật Phát hiện cực nhỏ và nhanh chóng – đáp ứng yêu cầu kiểm tra dây, phôi, mẫu nhỏ trong điện tử – vi cơ khí. Kích thước fibre nhỏ – dễ lắp đặt trong không gian giới hạn như module đóng gói hay robot cầm nắm. Chấ...

BI2‑G12K‑AP6‑H1141/S156 Cảm biến tiệm cận Turck M12, PNP 2 mm, vỏ kim loại, chống ngắn mạch

BI2‑G12K‑AP6‑H1141/S156 – Cảm biến tiệm cận Turck M12, PNP 2 mm, vỏ kim loại, chống ngắn mạch 1. Giới thiệu sản phẩm BI2‑G12K‑AP6‑H1141/S156 là cảm biến tiệm cận cảm ứng dạng M12 × 1 , thương hiệu Turck – Đức. Phiên bản AP6 với vỏ crôm hóa kim loại và phiên bản đặc biệt S156 bổ sung diode bảo vệ khi đứt dây, cho hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. 2. Thông số kỹ thuật nhanh Thông số cấu hình Giá trị - BI2-G12K-AP6-H1141/S156 Mã sản phẩm 16672 Kích thước vỏ M12 × 1 (còi ren đầy) Khoảng cách phát hiện Sn = 2 mm Loại tín hiệu 3 dây DC, PNP, tiếp điểm thường mở Điện áp hoạt động 10–30 V DC Dòng tải tối đa ≤ 200 mA Tần số chuyển mạch 1.5 kHz turck.us +15 turck.de +15 ebay.com +15 radwell.com newegg.com Chất liệu Vỏ kim loại (đồng dày + Cr), mặt trước PA12-GF30 Bảo vệ ngắn mạch Tích hợp sẵn Kết nối Đầu nối M12 × 1, male Môi trường hoạt động -25°C … +70°C, IP67 Chống rung & sốc 55 Hz @1 mm; 30 g / 11 ms 3. Ưu điểm nổi bậ...

FR‑E740‑1.5K‑CHT Mitsubishi Biến tần tần số cao 1.5 kW, 400 VAC, tích hợp brake-chopper

  FR‑E740‑1.5K‑CHT Mitsubishi Biến tần tần số cao 1.5 kW, 400 VAC, tích hợp brake-chopper 1. Giới thiệu sản phẩm FR‑E740‑1.5K‑CHT là biến tần thuộc dòng FREQROL E700 Series của Mitsubishi Electric , công suất định mức 1.5kW , sử dụng nguồn 3 pha 380–480 VAC . Dòng sản phẩm này tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như điều khiển vector từ thông , phanh điện (brake-chopper) , giao tiếp Modbus RTU , và hỗ trợ cổng USB tiện lợi cho cấu hình và lập trình. 2. Thông số kỹ thuật chính Thông số Giá trị Công suất 1.5 kW (2 HP) Điện áp đầu vào 3 pha 380–480 VAC Kiểm soát vector từ thông Có – tăng mô-men khi khởi động Brake-chopper Tích hợp sẵn Cổng giao tiếp USB, hỗ trợ Modbus RTU, CC-Link, EtherNet/IP Ngõ vào/ra I/O 2 analog input, 2 digital output, 2 relay Bảo vệ an toàn Safety Stop Category 3 (EN954‑1) Kích thước Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt tủ điện Chuẩn bảo vệ vỏ IP20 3. Ưu điểm nổi bật Điều khiển tốc độ chính xác nhờ vector từ thông, giúp nâng cao hiệu suất máy móc. Phanh đi...

FX3U‑128MT/ES PLC Mitsubishi Compact 128 I/O, AC 100–240 V

  FX3U‑128MT/ES PLC Mitsubishi Compact 128 I/O, AC 100–240 V 1. Giới thiệu FX3U‑128MT/ES FX3U‑128MT/ES là dòng PLC MELSEC‑F Series cao cấp của Mitsubishi Electric , tích hợp nguồn, CPU và I/O lên đến 128 cổng (64 DI + 64 DO) trên một mô-đun duy nhất. Với khả năng lập trình bằng ngôn ngữ ladder/step-ladder/SFC, hỗ trợ bộ đếm cao tốc, điều khiển vị trí và kết nối CC-Link, đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống tự động hóa vừa và nhỏ  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Nguồn cấp : 100–240 VAC (AC)   I/O tích hợp : 64 DI + 64 DO (cổng transistor sink)   Mở rộng I/O : Lên đến 384 điểm nhờ CC-Link   Bộ nhớ chương trình : 64.000 bước – hỗ trợ bộ nhớ mở rộng qua cassette   Thời gian xử lý : 0.065 µs (lệnh cơ bản), 0.642 µs (MOV)   Cổng giao tiếp : Có thể tích hợp RS-232, RS-422, RS-485, USB Điều khiển vị trí/tốc độ : Hỗ trợ bộ đếm cao tốc và ngõ ra xung Môi trường hoạt động : 0–55 °C, độ ẩm 5–95% RH, độ rung/shock đáp ứng IEC 61131‑2 ...

MHMJ042P1A Panasonic – Servo Motor MINAS A5, 400 W, 3000 rpm, Encoder 17 bit

MHMJ042P1A Panasonic – Servo Motor MINAS A5, 400 W, 3000 rpm, Encoder 17 bit 1. Giới thiệu sản phẩm MHMJ042P1A là servo motor AC công suất 400 W thuộc dòng MINAS A5 (LIQI series) của Panasonic , với thiết kế quán tính cao, tốc độ định mức 3000 rpm, encoder độ phân giải cao (2500 ppr hoặc 17 bit), hiệu năng ổn định cho các ứng dụng tự động hóa, CNC, robot… 2. Thông số nổi bật Công suất định mức : 400 W Tốc độ danh định : 3000 rpm (đỉnh tối đa 5000 rpm)   Encoder : 17‑bit incremental (131 072 ppr) – phản hồi chính xác thấp tốc   Mặt bích/Flange : 60 × 60 mm, trục thẳng, có key-way Bảo vệ : IP65 (khi lắp đúng)   Điện áp cấp motor : 200–240 VAC, hệ ba pha (qua driver LIQI)   Thiết kế : motor không phanh, quán tính cao – phù hợp hệ thống cần mô-men mạnh Ước lượng khối lượng : khoảng 1.5–1.8 kg   3. Ưu điểm vượt trội ✅ Hiệu suất cao – độ chính xác tuyệt vời nhờ encoder 17‑bit; ✅ Quán tính cao , mang lại mô-men ổn định cho tải đại động cơ; ✅ ...

HF‑KN43 Mitsubishi Servo Motor 400 W, tốc độ 3000 rpm, encoder 17‑bit, dòng HF‑KN Series

HF‑KN43 Mitsubishi Servo Motor 400 W, tốc độ 3000 rpm, encoder 17‑bit 1. Giới thiệu HF‑KN43 HF‑KN43 là servo motor AC không chổi than, 400 W (0.4 kW) thuộc dòng HF‑KN Series do Mitsubishi Electric phát triển. Đây là dòng motor quán tính thấp, phản hồi nhanh, được tích hợp encoder tăng dần 131,072 ppr , phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa như CNC, robot nhỏ, máy đóng gói tốc độ cao  2. Thông số kỹ thuật nổi bật Thông số Giá trị Công suất 400 W (0.4 kW) Tốc độ định mức 3000 rpm Encoder tích hợp Torque định mức ~1.3 Nm Tích hợp bàn chải không cần bảo trì AC brushless Ngõ ra trục Straight shaft Chuẩn bảo vệ IP65 (mặt trước, gắn đúng cách) Trọng lượng & flang tiêu chuẩn 60×60 mm 3. Ưu điểm vượt trội Quán tính thấp giúp di chuyển nhanh và ổn định Tốc độ 3000 rpm – đáp ứng hiệu suất cơ động cao Encoder 17‑bit độ phân giải cao – phản hồi nhanh và chính xác ở tốc độ thấp   Thiết kế không chổi than – tuổi thọ cao, ít bảo trì Tiêu chuẩn IP65 – phù hợp môi ...